Có 2 kết quả:

顫聲 chàn shēng ㄔㄢˋ ㄕㄥ颤声 chàn shēng ㄔㄢˋ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) trill (of voice)
(2) see also 顫聲|颤声[zhan4 sheng1]

Từ điển Trung-Anh

(1) trill (of voice)
(2) see also 顫聲|颤声[zhan4 sheng1]